Đọc nhanh: 如意 (như ý). Ý nghĩa là: như ý; vừa ý, gậy như ý (tượng trưng cho sự tốt lành).
Ý nghĩa của 如意 khi là Động từ
✪ như ý; vừa ý
符合心意
Ý nghĩa của 如意 khi là Danh từ
✪ gậy như ý (tượng trưng cho sự tốt lành)
一种象征吉祥的器物,用玉、竹、骨等制成,头呈灵芝形或云形,柄微曲,供赏玩
So sánh, Phân biệt 如意 với từ khác
✪ 如意 vs 满意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如意
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 遂心如意
- thoả lòng.
- 称心如意
- vừa lòng đẹp ý.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 生意 马马虎虎 , 不如 去年
- Công việc kinh doanh cũng tạm ổn, không tốt như năm ngoái.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 如果 人手 不够 , 我 倒 是 愿意 帮忙
- Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.
- 她 最 喜欢 《 如意郎君 》
- Một người chồng lý tưởng nhất.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 如果 相亲 满意 , 他们 便 订亲 了
- Nếu xem mắt vừa ý, họ sẽ ăn hỏi luôn.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 做人 要 表里如一 , 对待 别人 不要 虚情假意
- Làm người phải trước sau như một và đừng giả tình giả nghĩa với người khác.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 我 如果 离开 你们 不介意 吧
- Nếu tớ đi thật thì mọi người không để bụng chứ
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
意›
mãn nguyện; hài lòng; thoả lòng; hả dạ
thoải mái; dễ chịu
Đắc Ý
sảng khoái; thoải mái; khoái chí; khoái ý
vừa lòng; toại nguyện; hài lòng; đẹp lòng; hởi dạhởi lòngphỉ lòng; phỉ dạ
Hài Lòng, Vừa Ý, Thuận Tâm
Hài Lòng
Thoải Mái
vừa ý; như ý; hợp ý; hợp lòng; hợp với tâm nguyện
an khang, bình yên khoẻ mạnh, ổn định cuộc sống, vui vẻ làm ăn