Đọc nhanh: 伤心 (thương tâm). Ý nghĩa là: thương tâm; đau lòng. Ví dụ : - 他听到这个消息很伤心。 Anh ấy rất đau lòng khi nghe tin này.. - 她的离开让我很伤心。 Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.. - 看到她哭,我感到伤心。 Thấy cô ấy khóc, tôi cảm thấy đau lòng.
Ý nghĩa của 伤心 khi là Từ điển
✪ thương tâm; đau lòng
由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦
- 他 听到 这个 消息 很 伤心
- Anh ấy rất đau lòng khi nghe tin này.
- 她 的 离开 让 我 很 伤心
- Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.
- 看到 她 哭 , 我 感到 伤心
- Thấy cô ấy khóc, tôi cảm thấy đau lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伤心
✪ 为 + Tân ngữ (+而) + 伤心
đau lòng vì...
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
✪ 伤 + 了/ 过/ 透 + Ai đó + 的 + 心
cách dùng của động từ ly hợp
- 你 已伤 了 父母 的 心
- Bạn đã khiến bố mẹ đau lòng.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤心
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 他 伤心 得 没 了 魂
- Anh ấy đau lòng đến mức không còn cảm xúc.
- 她 心里 充满 了 忧伤
- Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 她 伤心地 沁 着 头
- Cô ấy buồn bã gục đầu xuống.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 小心 别 把 自己 努伤
- Cẩn thận đừng tự làm mình bị thương.
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伤心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伤心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
⺗›
心›