Đọc nhanh: 快鱼 (khoái ngư). Ý nghĩa là: cá lặc; cá lức.
Ý nghĩa của 快鱼 khi là Danh từ
✪ cá lặc; cá lức
鱼,身体侧扁,银白色,头小, 鳃孔大,无侧线,生活在海中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 这条 鱼 快活 不了 了
- Con cá này sắp chết rồi.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
鱼›