Đọc nhanh: 心计 (tâm kế). Ý nghĩa là: mưu tính; tính toán; dự tính trong lòng; kế sách. Ví dụ : - 看穿了对方的心计。 biết tỏng tim đen của đối phương.. - 他很有心计,但表面不露棱角。 anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.. - 工于心计 giỏi về định kế hoạch
Ý nghĩa của 心计 khi là Danh từ
✪ mưu tính; tính toán; dự tính trong lòng; kế sách
计谋;心里的打算
- 看穿 了 对方 的 心计
- biết tỏng tim đen của đối phương.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 工于心计
- giỏi về định kế hoạch
- 穷竭 心计
- nghĩ hết kế.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心计
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 穷竭 心计
- nghĩ hết kế.
- 这 对 夫妇 煞费苦心 , 对 计划 守口如瓶
- Hai vợ chồng đã rất nỗ lực , kế hoạch giữ kín như bưng.
- 眉头一皱 , 计上心来
- nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 她 的 设计 很 偏心
- Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 别问 他 有 什么 计划 , 他 老 存有 戒心
- Đừng hỏi anh ấy có kế hoạch gì, anh ấy luôn đề phòng.
- 工于心计
- giỏi về định kế hoạch
- 他 的 心计 深不可测
- Mưu tính của anh ấy rất khó đoán.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 她 心计 深 , 不 容易 看透
- Cô ấy mưu tính sâu, không dễ nhìn ra.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 我们 计划 创办 一个 创业 中心
- Chúng tôi dự định sáng lập một trung tâm khởi nghiệp.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
计›