Đọc nhanh: 心绪 (tâm tự). Ý nghĩa là: nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng; tơ lòng. Ví dụ : - 心绪不宁。 lòng không thanh thản.. - 心绪乱如麻。 lòng rối như tơ vò.
Ý nghĩa của 心绪 khi là Danh từ
✪ nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng; tơ lòng
心情 (多就安定或紊乱说)
- 心绪不宁
- lòng không thanh thản.
- 心绪 乱 如麻
- lòng rối như tơ vò.
So sánh, Phân biệt 心绪 với từ khác
✪ 心情 vs 心绪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心绪
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 心绪不宁
- lòng không thanh thản.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 她 的 愧疚 情绪 让 人 心疼
- Cảm giác tội lỗi của cô thật đau lòng.
- 心绪 缭乱
- tâm tư rối bời.
- 心绪 乱 如麻
- lòng rối như tơ vò.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 同志 们 这样 关心 你 , 你 还 闹情绪 , 象话 吗
- các đồng chí quan tâm đến anh như vậy, anh còn giận dỗi coi có được không?
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
绪›
mưu tính; tính toán; dự tính trong lòng; kế sách
tâm tình; cõi lòng; trong lòng; tâm cảmnỗi
Tâm Tư, Ý Nghĩ
Tâm Trạng
Tâm Tình, Tâm Trạng
Tâm Lí
tâm tư; tâm trí; cơ mưu; sự suy nghĩ trù tính, mưu kế, tâm cơ
nghiêng; lệchchênh
một tấc vuôngtấc lòng; tấm lòng; lòng ngườiruột gan rối bời