Đọc nhanh: 心理统计学 (tâm lí thống kế học). Ý nghĩa là: đo lường tâm lý, tâm lý học định lượng.
Ý nghĩa của 心理统计学 khi là Danh từ
✪ đo lường tâm lý
psychometrics
✪ tâm lý học định lượng
quantitative psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理统计学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 求学 心盛
- nhiệt tình học hỏi
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理统计学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理统计学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
⺗›
心›
理›
统›
计›