Đọc nhanh: 录影 (lục ảnh). Ý nghĩa là: ghi hình. Ví dụ : - 他可以送我录影机或是一套高尔夫球具也可以 Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.. - 我听说有一卷录影带 Tôi nghe nói có một đoạn băng video
Ý nghĩa của 录影 khi là Danh từ
✪ ghi hình
录像 (lù xiàng)
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 我 听说 有 一卷 录影带
- Tôi nghe nói có một đoạn băng video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录影
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 我 听说 有 一卷 录影带
- Tôi nghe nói có một đoạn băng video
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 这部 电影 好 不 有趣 !
- Bộ phim này thú vị quá!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
影›