录影 lùyǐng

Từ hán việt: 【lục ảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "录影" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lục ảnh). Ý nghĩa là: ghi hình. Ví dụ : - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.. - Tôi nghe nói có một đoạn băng video

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 录影 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 录影 khi là Danh từ

ghi hình

录像 (lù xiàng)

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • - 听说 tīngshuō yǒu 一卷 yījuàn 录影带 lùyǐngdài

    - Tôi nghe nói có một đoạn băng video

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录影

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 我们 wǒmen 校长 xiàozhǎng 合影 héyǐng le

    - Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 树影 shùyǐng 婆娑 pósuō

    - bóng cây lắc lư.

  • - 这匹 zhèpǐ 鸳鸯 yuānyāng 形影不离 xíngyǐngbùlí

    - Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.

  • - 电影 diànyǐng hěn 糟糕 zāogāo ya

    - Bộ phim rất tệ.

  • - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 苏维埃 sūwéiāi 政权 zhèngquán 影响 yǐngxiǎng

    - Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.

  • - 这个 zhègè 记录 jìlù 不可企及 bùkěqǐjí

    - Kỷ lục này không thể phá vỡ.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hěn 心酸 xīnsuān

    - Bộ phim này rất đau lòng.

  • - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • - zhè duàn 影像 yǐngxiàng 已录 yǐlù hǎo

    - Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.

  • - 听说 tīngshuō yǒu 一卷 yījuàn 录影带 lùyǐngdài

    - Tôi nghe nói có một đoạn băng video

  • - 可以 kěyǐ sòng 录影机 lùyǐngjī 或是 huòshì 一套 yītào 高尔夫球 gāoěrfūqiú 可以 kěyǐ

    - Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hǎo 有趣 yǒuqù

    - Bộ phim này thú vị quá!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 录影

Hình ảnh minh họa cho từ 录影

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao