电影录音 Diànyǐng lùyīn

Từ hán việt: 【điện ảnh lục âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电影录音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện ảnh lục âm). Ý nghĩa là: Film Recording Quay phim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电影录音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电影录音 khi là Danh từ

Film Recording Quay phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影录音

  • - chēng xiǎng kàn 电影 diànyǐng

    - Cô ấy nói muốn đi xem phim.

  • - 电场 diànchǎng 强度 qiángdù 影响 yǐngxiǎng 电荷 diànhè

    - Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主题 zhǔtí shì 爱情 àiqíng

    - Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 昨天 zuótiān 全家 quánjiā kàn le 电影 diànyǐng

    - Hôm qua cả gia đình đi xem phim.

  • - 电影 diànyǐng zài 全球 quánqiú 流行 liúxíng

    - Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 很快 hěnkuài jiù huì 问世 wènshì

    - Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.

  • - jiù 电影 diànyǐng 来说 láishuō 这部 zhèbù hěn 精彩 jīngcǎi

    - Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.

  • - 电影 diànyǐng lìng 彻底 chèdǐ 沉迷 chénmí

    - Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.

  • - 拍电影 pāidiànyǐng

    - Quay phim.

  • - 电影院 diànyǐngyuàn

    - rạp chiếu phim

  • - 喜欢 xǐhuan zài 电影院 diànyǐngyuàn kàn 电影 diànyǐng

    - Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

  • - 电影 diànyǐng 好看 hǎokàn

    - Bộ phim rất hay.

  • - 电影 diànyǐng 音乐 yīnyuè 之类 zhīlèi de 活动 huódòng hěn 放松 fàngsōng

    - Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.

  • - 同时 tóngshí ài 音乐 yīnyuè 电影 diànyǐng

    - Tôi yêu âm nhạc và phim ảnh cùng lúc.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng yǒu 深沉 shēnchén de 音乐 yīnyuè

    - Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.

  • - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电影录音

Hình ảnh minh họa cho từ 电影录音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影录音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao