Đọc nhanh: 当头 (đương đầu). Ý nghĩa là: vào đầu; phủ đầu; lên đầu, rơi xuống; ập xuống; phủ xuống (sự việc), đứng đầu; hàng đầu; đi đầu; bậc nhất. Ví dụ : - 当头一棒 giáng một gậy vào đầu. - 那时国难当头,全国人民同仇敌忾,奋起抗战。 lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.. - 不能遇事钱当头 không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
✪ vào đầu; phủ đầu; lên đầu
正对着头;迎头
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
✪ rơi xuống; ập xuống; phủ xuống (sự việc)
(事情) 到了眼前;临头
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
✪ đứng đầu; hàng đầu; đi đầu; bậc nhất
放在首位
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当头
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 每次 抗洪救灾 , 当地 驻军 总是 打头阵
- mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 祝发 为 僧 ( 剃去 头发 当 和尚 )
- cắt tóc đi tu; cạo đầu đi tu
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
当›