Đọc nhanh: 烈日当头 (liệt nhật đương đầu). Ý nghĩa là: Nắng vỡ đầu. Ví dụ : - 中午,烈日当头,阴影变成蓝色 Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Ý nghĩa của 烈日当头 khi là Thành ngữ
✪ Nắng vỡ đầu
烈日当头:小说名
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈日当头
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 当日 事 , 当日 做 完
- việc hôm nào làm xong hôm ấy; việc hôm nay chớ để ngày mai.
- 苦日子 终于 熬 到头 了
- Ngày tháng khó khăn cuối cùng cũng qua rồi.
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 半个 日头
- nửa ngày
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 烈日当空
- mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
- 美元 仅次于 当日 表现 最差 的 货币
- Đồng đô la Mỹ chỉ đứng thứ hai sau đồng tiền hoạt động kém nhất trong ngày.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 那时 国难当头 , 全国 人民 同仇敌忾 , 奋起 抗战
- lúc đó tai hoạ của đất nước ập xuống, nhân dân cùng chung mối thù, cùng chung sức chiến đấu.
- 你 太 把 节日 当回事 了
- Bạn quá chú trọng vào lễ lạt rồi.
- 盛年 不 重来 一日 再 难晨 。 及时 当 勉励 岁月 温暖 不 待人
- Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
- 烈日 晒 得 人 头昏眼花
- nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烈日当头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烈日当头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
当›
日›
烈›