Đọc nhanh: 当场 (đương trường). Ý nghĩa là: tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận. Ví dụ : - 他当场被抓住了。 Anh ấy bị bắt ngay tại chỗ.. - 她当场承认了错误。 Cô ấy đã thừa nhận lỗi ngay tại chỗ.. - 他们当场打了一架。 Họ đã đánh nhau ngay tại chỗ.
Ý nghĩa của 当场 khi là Phó từ
✪ tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận
就在那个地方和那个时候
- 他 当场 被 抓住 了
- Anh ấy bị bắt ngay tại chỗ.
- 她 当场 承认 了 错误
- Cô ấy đã thừa nhận lỗi ngay tại chỗ.
- 他们 当场 打 了 一架
- Họ đã đánh nhau ngay tại chỗ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当场
- 当场出丑
- lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
- 当场 捕获
- bị bắt tại trận
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 当时 的 场景 十分 恐怖
- Cảnh tượng lúc đó rất kinh khủng.
- 他 当场 驳 了 我 几句
- Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 他们 当场 打 了 一架
- Họ đã đánh nhau ngay tại chỗ.
- 他 自荐 当 我们 商场 的 经理
- Anh ấy tự đề cử mình làm quản lý trung tâm mua sắm của chúng tôi
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 盗 猎者 被 警察 当场 抓获
- Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 当 你 召开 那场 新闻 发布会
- Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
- 她 当场 承认 了 错误
- Cô ấy đã thừa nhận lỗi ngay tại chỗ.
- 诗人 当场 赋词 一首
- Nhà thơ soạn một bài từ ngay tại chỗ.
- 我 当时 在场 , 目睹 了 事情 的 经过
- Tôi lúc đó có mặt tại hiện trường, chính mắt thấy những gì sự việc diễn ra.
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 我们 要 去 当地 的 市场 买菜
- Chúng tôi sẽ đi chợ địa phương để mua rau.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
当›