Đọc nhanh: 现场 (hiện trường). Ý nghĩa là: hiện trường, nơi trực tiếp sản xuất, làm việc, thực nghiệm. Ví dụ : - 现场一片混乱。 Hiện trường rất hỗn loạn.. - 不要破坏现场。 Đừng phá hủy hiện trường.. - 演出的现场气氛热烈。 Bầu không khí tại hiện trường buổi diễn rất sôi động.
Ý nghĩa của 现场 khi là Danh từ
✪ hiện trường
事故、案件或者灾害发生的地方
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
✪ nơi trực tiếp sản xuất, làm việc, thực nghiệm
直接进行生产、演出、比赛等活动的场所
- 演出 的 现场 气氛 热烈
- Bầu không khí tại hiện trường buổi diễn rất sôi động.
- 生产 的 现场 忙碌 有序
- Nơi sản xuất bận rộn và có trật tự.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 现场
✪ Danh từ + (的) + 现场
nhấn mạnh địa điểm gắn với một danh từ cụ thể, cũng như tình huống, bầu không khí hoặc trạng thái xảy ra ở địa điểm đó
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 活动 的 现场 热闹 欢快
- Hiện trường buổi hoạt động náo nhiệt vui vẻ.
✪ Động từ (在,到,进入...) + 现场
diễn đạt trạng thái vị trí của ai đó, vật gì đó hoặc phương hướng và đích đến của hành động là một “cảnh” cụ thể
- 我 去 现场 看看
- Tôi đi xem hiện trường.
- 工人 进入 现场
- Công nhân vào công trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现场
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 现场 生命 体征 稳定
- Dấu hiệu quan trọng ổn định trong lĩnh vực này.
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 赶赴现场
- đến hiện trường
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 她 狼狈 地 离开 了 现场
- Cô ấy hoảng loạn rời khỏi hiện trường.
- 现场 一片 混乱
- Hiện trường rất hỗn loạn.
- 这个 报告 呈现 市场趋势
- Báo cáo này thể hiện xu hướng thị trường.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 请 本人 尽快 到达 现场
- Người đó vui lòng nhanh chóng đến hiện trường.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
现›