Đọc nhanh: 当场毙死 (đương trường tệ tử). Ý nghĩa là: chết tươi.
Ý nghĩa của 当场毙死 khi là Động từ
✪ chết tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当场毙死
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 当场出丑
- lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
- 当场 捕获
- bị bắt tại trận
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 当时 的 场景 十分 恐怖
- Cảnh tượng lúc đó rất kinh khủng.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 他 当场 驳 了 我 几句
- Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 他们 当场 打 了 一架
- Họ đã đánh nhau ngay tại chỗ.
- 他 自荐 当 我们 商场 的 经理
- Anh ấy tự đề cử mình làm quản lý trung tâm mua sắm của chúng tôi
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 盗 猎者 被 警察 当场 抓获
- Kẻ săn trộm đã bị cảnh sát bắt tại chỗ.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 当 你 召开 那场 新闻 发布会
- Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 她 当场 承认 了 错误
- Cô ấy đã thừa nhận lỗi ngay tại chỗ.
- 诗人 当场 赋词 一首
- Nhà thơ soạn một bài từ ngay tại chỗ.
- 这是 一场 无辜 的 死亡
- Đây là một cái chết oan uổng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当场毙死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当场毙死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
当›
死›
毙›