Đọc nhanh: 当场逮捕 (đương trường đãi bộ). Ý nghĩa là: Bắt giữ tại chỗ, bắt quả tang.
Ý nghĩa của 当场逮捕 khi là Động từ
✪ Bắt giữ tại chỗ, bắt quả tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当场逮捕
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 当场出丑
- lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
- 当场 捕获
- bị bắt tại trận
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 当时 的 场景 十分 恐怖
- Cảnh tượng lúc đó rất kinh khủng.
- 他 当场 驳 了 我 几句
- Anh ấy đã phản bác tôi ngay tại chỗ.
- 逮捕法办
- bắt về xử theo pháp luật.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 他们 当场 打 了 一架
- Họ đã đánh nhau ngay tại chỗ.
- 他 自荐 当 我们 商场 的 经理
- Anh ấy tự đề cử mình làm quản lý trung tâm mua sắm của chúng tôi
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
- 他 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt.
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 犯人 被 迅速 逮捕 了
- Tội phạm đã bị bắt giữ nhanh chóng.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 她 因 走私 被 警察 逮捕 了
- Cô ta bị cảnh sát bắt giữ vì buôn bán hàng lậu.
- 警方 逮捕 了 同谋
- Cảnh sát đã bắt giữ kẻ đồng lõa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当场逮捕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当场逮捕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
当›
捕›
逮›