Đọc nhanh: 强奸民意 (cưỡng gian dân ý). Ý nghĩa là: Dùng thế lực uy quyền áp bức dân chúng phải theo phe đảng mình hoặc bầu cử mình lên. ◎Như: giá ta nhân tự xưng dân ý đại biểu; kì thật thị cưỡng gian dân ý; cảo đắc đại gia oán thanh tái đạo 這些人自稱民意代表; 其實是強姦民意; 搞得大家怨聲載道..
Ý nghĩa của 强奸民意 khi là Danh từ
✪ Dùng thế lực uy quyền áp bức dân chúng phải theo phe đảng mình hoặc bầu cử mình lên. ◎Như: giá ta nhân tự xưng dân ý đại biểu; kì thật thị cưỡng gian dân ý; cảo đắc đại gia oán thanh tái đạo 這些人自稱民意代表; 其實是強姦民意; 搞得大家怨聲載道.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强奸民意
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 他 既然 无意 参加 , 你 就 不必 勉强 他 了
- anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 决不 应该 违背 人民 的 意愿
- quyết không được làm trái ý muốn của nhân dân.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 强奸犯 对 受害人 如是说
- Kẻ hiếp dâm nói với con mồi của mình.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 民族意识 促进 国家 团结
- Ý thức dân tộc thúc đẩy sự đoàn kết quốc gia.
- 她 的 意志 极其 强烈
- Ý chí của cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
- 她 鼓励 他 增强 意志
- Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.
- 他 的 意志 非常 顽强
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强奸民意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强奸民意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奸›
强›
意›
民›