Đọc nhanh: 征集民意 (chinh tập dân ý). Ý nghĩa là: trưng cầu dân ý.
Ý nghĩa của 征集民意 khi là Danh từ
✪ trưng cầu dân ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征集民意
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 搜集 意见
- thu thập ý kiến.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 民主集中制
- Chế độ tập trung dân chủ.
- 征集 历史 资料
- thu thập tư liệu lịch sử
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
- 决不 应该 违背 人民 的 意愿
- quyết không được làm trái ý muốn của nhân dân.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 通过 座谈会 征询 意见
- bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 集中 群众 的 意见
- Thu thập ý kiến của quần chúng.
- 民族意识 促进 国家 团结
- Ý thức dân tộc thúc đẩy sự đoàn kết quốc gia.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 征集民意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 征集民意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm征›
意›
民›
集›