Đọc nhanh: 弹琴 (đàn cầm). Ý nghĩa là: chơi đàn; tấu cầm; gảy đàn (nhạc cụ). Ví dụ : - 她不但会弹琴还会唱歌。 Cô ấy không chỉ có thể chơi piano mà còn có thể hát.. - 现在你们给我找一个弹琴的来。 Bây giờ các bạn hãy tìm cho tôi một người chơi đàn đến đây.. - 她成天弹琴唱歌。 Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.
Ý nghĩa của 弹琴 khi là Động từ
✪ chơi đàn; tấu cầm; gảy đàn (nhạc cụ)
演奏钢琴或弹奏钢琴乐曲的行为; 指使用手指或其他工具演奏弦乐器,如吉他、小提琴等
- 她 不但 会 弹琴 还会 唱歌
- Cô ấy không chỉ có thể chơi piano mà còn có thể hát.
- 现在 你们 给 我 找 一个 弹琴 的 来
- Bây giờ các bạn hãy tìm cho tôi một người chơi đàn đến đây.
- 她 成天 弹琴 唱歌
- Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹琴
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 弹琴 阕
- đánh (gảy) một bài.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 他 弹琴 很 纯熟
- Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.
- 她 和 着 钢琴 弹奏
- Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.
- 她 成天 弹琴 唱歌
- Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 他 钢琴 弹得 很 有 感觉
- Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.
- 他 的 特长 是 弹钢琴
- Sở trường của anh ấy là chơi piano.
- 姐姐 喜欢 弹奏 胡琴
- Chị gái thích chơi đàn hồ.
- 她 天天 都 练习 弹钢琴
- Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 他 弹奏 的 钢琴曲 美妙 极了
- Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 她 不但 会 弹琴 还会 唱歌
- Cô ấy không chỉ có thể chơi piano mà còn có thể hát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹琴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹琴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
琴›