Đọc nhanh: 开玩笑 (khai ngoạn tiếu). Ý nghĩa là: nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn; giễu. Ví dụ : - 他是跟你开玩笑的,你别认真。 Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.. - 过去别人总拿我的名字开玩笑。 Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
Ý nghĩa của 开玩笑 khi là Động từ
✪ nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn; giễu
戏弄,耍弄,说笑话
- 他 是 跟 你 开玩笑 的 , 你别 认真
- Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 开玩笑
✪ 拿 + A + 开玩笑
đem ai ra làm trò đùa/ trêu đùa A
- 他 觉得 拿 别人 开玩笑 显得 聪明
- Anh ấy nghĩ thật thông minh khi trêu đùa người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开玩笑
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 他 嘴 很 贫 , 总爱 开玩笑
- Anh ấy nói rất nhiều, lúc nào cũng thích đùa.
- 他 总是 贫嘴 , 开玩笑 不停
- Anh ấy luôn nói chuyện phiếm, đùa giỡn không ngừng.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 开玩笑
- nói đùa.
- 他 不过 是 开个 玩笑
- Anh ấy chỉ là đùa chút thôi.
- 别开 我 的 玩笑
- Đừng trêu tớ nữa.
- 玩笑 开 得 过火
- đùa quá mức.
- 别 拿 我 开玩笑
- Đừng đem tôi ra làm trò cười.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 你 这个 家伙 真 会 开玩笑
- Cái lão này cũng biết đùa lắm.
- 大家 都 很 严肃 , 别 开玩笑
- Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.
- 他 是 跟 你 开玩笑 的 , 你别 认真
- Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
- 他 觉得 拿 别人 开玩笑 显得 聪明
- Anh ấy nghĩ thật thông minh khi trêu đùa người khác.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 这种 场合 不 适合 开玩笑
- Tình huống này không thích hợp để đùa giỡn.
- 大家 是 在 开玩笑 , 你 不必 认真 !
- Mọi người đang trêu thôi, cậu đừng tưởng thật!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开玩笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开玩笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
玩›
笑›