Đọc nhanh: 恶作剧 (ác tá kịch). Ý nghĩa là: trò đùa dai; trò đùa quái đản; khoăm, chơi ác, chèo chẹt. Ví dụ : - 这孩子淘起气来,净搞恶作剧。 đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
Ý nghĩa của 恶作剧 khi là Danh từ
✪ trò đùa dai; trò đùa quái đản; khoăm
开玩笑过分、使人难堪的行动
- 这 孩子 淘起 气来 , 净 搞 恶作剧
- đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
✪ chơi ác
行动没有道理; 无理取闹
✪ chèo chẹt
进行破坏; 扰乱
✪ xỏ xiên
戏弄, 对人开玩笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶作剧
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 作恶多端
- làm xấu nhiều mặt
- 行凶作恶
- hành hung gây tội ác
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 工作 环境 非常 恶劣
- Môi trường làm việc vô cùng tồi tệ.
- 这部 剧本 的 作者 很 年轻
- Người viết kịch bản này còn rất trẻ.
- 这个 剧作家 受到 了 本国 人民 的 尊敬
- Nhà văn kịch này được người dân đất nước của mình tôn trọng.
- 这个 剧本 是 他 晚年 的 力作
- vở kịch này là tác phẩm tâm huyết cuối đời của anh ấy.
- 恶毒 女人 被 看作 邪恶 和 诡诈 的 妇女
- Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 我 和 他 一起 在 剧院 工作 , 同甘共苦 过
- Tôi cùng anh làm việc trong rạp hát , từng đồng cam cộng khổ qua.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 她 由于 厌恶 而 身体 剧烈 发抖
- Cô ấy vì ghê tởm mà run rẩy dữ dội.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
- 瞧 他 那 作情 劲儿 的 , 真 恶心
- Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật ghê tởm!
- 他 的 戏剧 中 总是 有善 与 恶 的 冲突
- Luôn có một cuộc xung đột giữa thiện và ác trong các vở kịch của ông.
- 这 孩子 淘起 气来 , 净 搞 恶作剧
- đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶作剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶作剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
剧›
恶›