Hán tự: 叙
Đọc nhanh: 叙 (tự). Ý nghĩa là: nói, kể; thuật; kể lại; thuật lại; ghi lại, đánh giá; bình xếp thứ bậc. Ví dụ : - 我们在一起叙家常。 Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.. - 朋友们聚在一起叙旧。 Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.. - 他详细地叙述了事情的经过。 Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
Ý nghĩa của 叙 khi là Động từ
✪ nói
谈话; 聊天
- 我们 在 一起 叙家常
- Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.
- 朋友 们 聚在一起 叙旧
- Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.
✪ kể; thuật; kể lại; thuật lại; ghi lại
记述
- 他 详细 地 叙述 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã kể lại chi tiết quá trình của sự việc.
- 她 喜欢 写 叙事 文章
- Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.
✪ đánh giá; bình xếp thứ bậc
评议等级次第
- 公司 正在 叙功
- Công ty đang đánh giá thành tích.
- 学校 每年 都 会 举行 叙奖 仪式
- Mỗi năm trường học đều tổ chức lễ bình xét khen thưởng.
Ý nghĩa của 叙 khi là Danh từ
✪ thứ tự
同''序''
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叙
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 记叙文
- văn tường thuật.
- 记叙体
- thể văn kể chuyện.
- 公司 正在 叙功
- Công ty đang đánh giá thành tích.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 叙事诗
- thơ tự sự
- 叙事文
- văn tự sự
- 我们 在 一起 叙家常
- Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.
- 请来 舍间 一叙
- mời đến nhà tôi đàm đạo.
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
- 叙事性 是 另 一个 重要 内涵
- Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.
- 明日 请 屈驾 来舍 一 叙
- ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 请 光临 寒舍 一叙
- xin mời đến tệ xá đàm đạo.
- 她 喜欢 写 叙事 文章
- Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.
- 学校 每年 都 会 举行 叙奖 仪式
- Mỗi năm trường học đều tổ chức lễ bình xét khen thưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叙›