Đọc nhanh: 年轻有为 (niên khinh hữu vi). Ý nghĩa là: trẻ và đầy hứa hẹn. Ví dụ : - 他年轻有为,个个都说他孺子可教。 Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.
Ý nghĩa của 年轻有为 khi là Thành ngữ
✪ trẻ và đầy hứa hẹn
young and promising
- 他 年轻有为 个个 都 说 他 孺子可教
- Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年轻有为
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 年轻 时 就 有 了 白发
- Khi còn trẻ anh ấy đã có tóc bạc.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 既 年轻 , 又 有才干
- anh ấy còn trẻ mà đã có tài rồi.
- 有 为 的 青年
- những thanh niên có triển vọng
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 这位 年轻 的 医生 非常 有 耐心
- Vị bác sĩ trẻ này rất kiên nhẫn.
- 年华 方富 ( 年轻 有望 )
- năm tháng còn dài.
- 这伙 子 年轻人 很 有 朝气
- Nhóm thanh niên này rất tràn đầy sức sống.
- 把 年轻 的 女性 称呼 为 小姐
- Gọi những cô gái trẻ là " tiểu thư".
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 年轻人 有 什么 想法 就要 胆大 地 做
- Các bạn trẻ hãy mạnh dạn hành động nếu có ý tưởng.
- 很多 年轻人 拥有 大专 学历
- Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.
- 他 是 一个 很 有 前途 的 年轻人
- Anh ấy là một người trẻ đầy triển vọng.
- 这个 年轻 军官 被 提升 为 上尉
- Người sĩ quan trẻ này đã được thăng chức lên đại úy.
- 他 年轻有为 个个 都 说 他 孺子可教
- Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.
- 真是 年 少有 为
- Thật đúng là tuổi trẻ tài cao
- 年轻 投票者 很少 是因为 我们 年轻人 不 关心 吗
- Có phải tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu thấp vì chúng ta không quan tâm đến việc hỏi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年轻有为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年轻有为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
年›
有›
轻›