Đọc nhanh: 崭新 (tiệm tân). Ý nghĩa là: mới; mới tinh; mới toanh; hoàn toàn mới. Ví dụ : - 他穿着崭新的衣服。 Anh ấy mặc quần áo mới tinh.. - 学校有崭新的图书馆。 Trường học có thư viện hoàn toàn mới.. - 这个手机是崭新的。 Chiếc điện thoại này mới tinh.
Ý nghĩa của 崭新 khi là Tính từ
✪ mới; mới tinh; mới toanh; hoàn toàn mới
非常新
- 他 穿着 崭新 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo mới tinh.
- 学校 有 崭新 的 图书馆
- Trường học có thư viện hoàn toàn mới.
- 这个 手机 是 崭新 的
- Chiếc điện thoại này mới tinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 崭新
✪ 崭新 + 的 + Danh từ (钞票/衣服/意义/阶段/面貌)
một thứ gì đó hoàn toàn mới mẻ, hiện đại, hoặc vừa được làm mới
- 城市 呈现出 崭新 的 面貌
- Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.
- 他们 给 我 崭新 的 钞票
- Họ đưa cho tôi tờ tiền mới tinh.
✪ 崭新崭新
tính từ lặp lại
- 他 的 鞋子 崭新 崭新 的
- Đôi giày của anh ấy mới tinh.
- 这辆 车 看起来 崭新 崭新
- Chiếc xe này trông mới toanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭新
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 崭新 的 大楼
- toà nhà mới xây
- 银行 发了 崭新 的 钞票
- Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.
- 他们 给 我 崭新 的 钞票
- Họ đưa cho tôi tờ tiền mới tinh.
- 城市 呈现出 崭新 的 面貌
- Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.
- 崭新 的 衣服
- quần áo mới tinh
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 学校 有 崭新 的 图书馆
- Trường học có thư viện hoàn toàn mới.
- 崭新 的 时代
- thời đại mới
- 新屋 的 栋 崭新 漂亮
- Xà nhà mới sáng bóng đẹp đẽ.
- 他 的 鞋子 崭新 崭新 的
- Đôi giày của anh ấy mới tinh.
- 这辆 车 看起来 崭新 崭新
- Chiếc xe này trông mới toanh.
- 他 穿着 崭新 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo mới tinh.
- 这个 手机 是 崭新 的
- Chiếc điện thoại này mới tinh.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崭新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崭新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崭›
新›