Các biến thể (Dị thể) của 崭
嶃 𡼼 𡽻
嶄
崭 là gì? 崭 (Tiệm). Bộ Sơn 山 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨一フ丨一ノノ一丨). Ý nghĩa là: cao ngất. Từ ghép với 崭 : tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn; Chi tiết hơn...
- tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;