• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
  • Pinyin: Chán , Zhǎn
  • Âm hán việt: Tiệm
  • Nét bút:丨フ丨一フ丨一ノノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山斩
  • Thương hiệt:UKQL (山大手中)
  • Bảng mã:U+5D2D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 崭

  • Cách viết khác

    𡼼 𡽻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 崭 theo âm hán việt

崭 là gì? (Tiệm). Bộ Sơn (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: cao ngất. Từ ghép với : tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn; Chi tiết hơn...

Tiệm

Từ điển phổ thông

  • cao ngất

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嶄然

- tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;

Từ ghép với 崭