Đọc nhanh: 山东 (sơn đông). Ý nghĩa là: Sơn Đông; tỉnh Sơn Đông. Ví dụ : - 听他说话的腔调是山东人。 nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.. - 成山岬(也叫成山角,在山东)。 thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).. - 江苏省北部跟山东省毗连。 phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
Ý nghĩa của 山东 khi là Từ điển
✪ Sơn Đông; tỉnh Sơn Đông
鲁
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山东
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 滕国 在 山东
- Nước Đằng ở Sơn Đông.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 这座 山以东 是 茂密 的 森林
- Phía đông ngọn núi này là khu rừng rậm rạp.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山东
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山东 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
山›