Đọc nhanh: 远东山雀 (viễn đông sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Nhật Bản (Parus minor).
Ý nghĩa của 远东山雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chích chòe Nhật Bản (Parus minor)
(bird species of China) Japanese tit (Parus minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远东山雀
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 山川 悠远
- núi sông cách trở xa xôi.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 群山 在 远处 起伏
- Những ngọn núi xa xa nhấp nhô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远东山雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远东山雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
山›
远›
雀›