Hán tự: 积 石 山 保 安 族 东 乡 族 撒 拉 族 自 治 县
Đọc nhanh: 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 (tí thạch sơn bảo an tộc đông hương tộc tát lạp tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Jishishan Bonan, quận tự trị Dongxiang và Salar ở quận tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc.
Ý nghĩa của 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 khi là Danh từ
✪ Jishishan Bonan, quận tự trị Dongxiang và Salar ở quận tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc
Jishishan Bonan, Dongxiang and Salar autonomous county in Linxia Hui autonomous prefecture 臨夏回族自治州|临夏回族自治州 [Lin2 xià Hui2 zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积石山保安族东乡族撒拉族自治县
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他 想 保持 家族 的 体面
- Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积石山保安族东乡族撒拉族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
乡›
保›
县›
安›
山›
拉›
撒›
族›
治›
石›
积›
自›