Đọc nhanh: 东山乡 (đông sơn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungshan thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Tungshan thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Tungshan township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东山乡
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 柳疃 ( 在 山东 )
- Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 山本 一家人 住 在 东京
- Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 滕国 在 山东
- Nước Đằng ở Sơn Đông.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东山乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东山乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
乡›
山›