山东梆子 shāndōng bāngzi

Từ hán việt: 【sơn đông bang tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "山东梆子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơn đông bang tử). Ý nghĩa là: Sênh Sơn đông (loại kịch hát ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 山东梆子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 山东梆子 khi là Danh từ

Sênh Sơn đông (loại kịch hát ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

山东地方戏曲剧种之一,流行于山东大部分地区和河北河南的部分地区,是梆子腔的一种参看〖梆子腔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山东梆子

  • - 威海卫 wēihǎiwèi ( jīn 威海市 wēihǎishì zài 山东 shāndōng )

    - Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。

  • - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • - 成山 chéngshān jiǎ ( jiào 成山 chéngshān jiǎo zài 山东 shāndōng )

    - thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • - 梁山泊 liángshānpō ( zài jīn 山东 shāndōng )

    - Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • - 山嘴 shānzuǐ zi

    - miệng núi

  • - 箱子 xiāngzi de 东西 dōngxī 出来 chūlái 透透风 tòutòufēng

    - đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.

  • - 狮子 shīzi zài 山顶 shāndǐng 傲然挺立 àorántǐnglì

    - Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.

  • - 零七八碎 língqībāsuì de 东西 dōngxī 放满 fàngmǎn le 屋子 wūzi

    - đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.

  • - 打着 dǎzhe 开会 kāihuì de 幌子 huǎngzi 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 紧固件 jǐngùjiàn néng 使 shǐ 一件 yījiàn 东西 dōngxī 牢牢 láoláo 固定 gùdìng zài lìng 一件 yījiàn 东西 dōngxī de 物件 wùjiàn 钩子 gōuzi

    - Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.

  • - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • - shì 土生土长 tǔshēngtǔzhǎng de 山东人 shāndōngrén

    - anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.

  • - 好孩子 hǎoháizi bié 抓挠 zhuānao 东西 dōngxī

    - con ngoan, đừng lục lọi đồ đạc!

  • - 柳疃 liǔtuǎn ( zài 山东 shāndōng )

    - Liễu Thoản (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. )

  • - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • - 搬东西 bāndōngxī shí shuāi le 杯子 bēizi

    - Anh ấy làm rơi vỡ một chiếc cốc khi đang di chuyển đồ.

  • - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • - 江苏省 jiāngsūshěng 北部 běibù gēn 山东省 shāndōngshěng 毗连 pílián

    - phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.

  • - tīng 说话 shuōhuà de 腔调 qiāngdiào shì 山东人 shāndōngrén

    - nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 山东梆子

Hình ảnh minh họa cho từ 山东梆子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山东梆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQJL (木手十中)
    • Bảng mã:U+6886
    • Tần suất sử dụng:Trung bình