Đọc nhanh: 对不起 (đối bất khởi). Ý nghĩa là: xin lỗi, Có lỗi với. Ví dụ : - 对不起,让您久等了。 Xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.. - 对不起,是我的错。 Xin lỗi, là sai sót của tôi.. - 对不起,给你添麻烦了。 Xin lỗi, gây cho bạn nhiều rắc rối.
Ý nghĩa của 对不起 khi là Động từ
✪ xin lỗi
对人有愧,常用为表示抱歉的套语也说对不住
- 对不起 , 让 您 久等 了
- Xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.
- 对不起 , 是 我 的 错
- Xin lỗi, là sai sót của tôi.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了
- Xin lỗi, gây cho bạn nhiều rắc rối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Có lỗi với
对人有愧
- 是 他 对不起 我
- Là anh ta có lỗi với tôi.
- 球队 输了球 , 他们 觉得 对不起 教练
- Thua trận bóng này, bọn họ đều cảm thấy có lỗi với huấn luyện viên.
- 他 总是 觉得 大家 对不起 他
- Anh ta luôn cảm thấy mọi người có lỗi với anh ta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 对不起 với từ khác
✪ 对不起 vs 道歉
✪ 对不起 vs 对不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对不起
- 对不起 , 我 拖 大家 后腿 了
- Xin lỗi, tôi gây trở ngại cho mọi người rồi.
- 对不起 踩 了 您 的 脚
- Xin lỗi vì đã giẫm phải chân bạn.
- 对不起 , 我 还 没 睡醒
- Xin lỗi nhé, tớ chưa tỉnh ngủ.
- 对不起 请问 那个 米色 的 钱包 多少 钱 ?
- Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?
- 对不起 , 我 很歉
- Xin lỗi, tôi rất có lỗi.
- 对不起 , 给 你 添麻烦 了
- Xin lỗi, đã làm phiền bạn.
- 这 香肠 闻 起来 不对劲
- Xúc xích này có mùi không đúng lắm.
- 对不起 , 今天 我要 在家 陪 孩子
- Xin lỗi hôm nay tôi phải ở nhà cùng với bọn trẻ
- 是 我 带累 了 你 , 真对不起
- Tôi đã làm liên luỵ anh, thành thật xin lỗi.
- 对不起 , 是 我 的 错
- Xin lỗi, là sai sót của tôi.
- 对不起 是 我 的 错
- Xin lỗi, là sai sót của tôi.
- 对不起 , 都 是 我 的 错
- Xin lỗi, tất cả đều là lỗi của tôi.
- 他 总是 觉得 大家 对不起 他
- Anh ta luôn cảm thấy mọi người có lỗi với anh ta.
- 新换 的 工具 , 使 起来 不对劲
- dụng cụ mới đổi, dùng chẳng phù hợp
- 对不起 , 让 您 久等 了
- Xin lỗi, phiền ông phải đợi lâu.
- 是 他 对不起 我
- Là anh ta có lỗi với tôi.
- 对不起 , 我 不会 做 风筝
- xin lỗi, tôi không biết làm diều.
- 对不起 , 我来 迟 了
- Xin lỗi tôi tới trễ.
- 球队 输了球 , 他们 觉得 对不起 教练
- Thua trận bóng này, bọn họ đều cảm thấy có lỗi với huấn luyện viên.
- 他 犹豫 着 不 愿意 挑起 对抗
- Anh ta do dự không muốn khiêu khích đối đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对不起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对不起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
对›
起›