Đọc nhanh: 安步当车 (an bộ đương xa). Ý nghĩa là: đi bộ còn hơn; thà đi bộ còn hơn; đi bộ cũng được; đi bộ cũng như đi xe. Ví dụ : - 反正路也不远,我们还是安步当车吧 dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.. - 我家离工厂不远,上下班都是安步当车。 Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
Ý nghĩa của 安步当车 khi là Thành ngữ
✪ đi bộ còn hơn; thà đi bộ còn hơn; đi bộ cũng được; đi bộ cũng như đi xe
慢慢地步行,就当是坐车
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安步当车
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 她 的 安排 非常 熨当
- Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.
- 这里 乘车 很 便当
- ở đây đón xe rất thuận tiện
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 开车 时要 注意安全
- Lúc lái xe phải chú ý an toàn.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安步当车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安步当车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
当›
步›
车›