Đọc nhanh: 安娜·卡列尼娜 (an na ca liệt ni na). Ý nghĩa là: Anna Karenina, tiểu thuyết của Leo Tolstoy 列夫 · 托爾斯泰 | 列夫 · 托尔斯泰 [Lie4 fu1 · Tuo1 er3 si1 tai4]. Ví dụ : - 安娜·卡列尼娜一小时前给你发了短信 Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
Ý nghĩa của 安娜·卡列尼娜 khi là Danh từ
✪ Anna Karenina, tiểu thuyết của Leo Tolstoy 列夫 · 托爾斯泰 | 列夫 · 托尔斯泰 [Lie4 fu1 · Tuo1 er3 si1 tai4]
Anna Karenina, novel by Leo Tolstoy 列夫·托爾斯泰|列夫·托尔斯泰[Lie4 fu1 · Tuo1 er3 si1 tai4]
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安娜·卡列尼娜
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 我们 打算 称呼 她 为 黛安娜
- Chúng tôi dự định gọi cô ấy là Diana.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 我 的 女朋友 叫 安娜
- Bạn gái của tôi tên là Anna.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安娜·卡列尼娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安娜·卡列尼娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
卡›
娜›
安›
尼›