戴安娜 dài ānnà

Từ hán việt: 【đái an na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戴安娜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đái an na). Ý nghĩa là: Diana (tên). Ví dụ : - Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戴安娜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戴安娜 khi là Danh từ

Diana (tên)

Diana (name)

Ví dụ:
  • - 发现 fāxiàn 戴安娜 dàiānnà shì

    - Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴安娜

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - dài zhe 斗笠 dǒulì

    - Anh ấy đội nón lá.

  • - 支持 zhīchí 安东尼 āndōngní

    - Tôi bỏ phiếu cho Anthony.

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 发现 fāxiàn 戴安娜 dàiānnà shì

    - Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình

  • - 戴安娜 dàiānnà 喜欢 xǐhuan 看书 kànshū

    - Diana thích đọc sách.

  • - 戴安娜 dàiānnà 怎么 zěnme 逃走 táozǒu de

    - Vậy làm cách nào để Diana thoát được?

  • - 工人 gōngrén 戴着 dàizhe 安全帽 ānquánmào 工作 gōngzuò

    - Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.

  • - 安娜 ānnà de 自信心 zìxìnxīn 彻底 chèdǐ 崩溃 bēngkuì le

    - Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.

  • - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • - 戴安娜 dàiānnà zài 希腊 xīlà 罗马 luómǎ 神话 shénhuà 中是 zhōngshì 狩猎 shòuliè 女神 nǚshén

    - Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.

  • - dài zhe 黛安娜 dàiānnà 女神 nǚshén de 面具 miànjù

    - Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 称呼 chēnghū wèi 黛安娜 dàiānnà

    - Chúng tôi dự định gọi cô ấy là Diana.

  • - shì 玛丽 mǎlì 安娜 ānnà yào 继承 jìchéng 属于 shǔyú 自己 zìjǐ de 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou jiào 安娜 ānnà

    - Bạn gái của tôi tên là Anna.

  • - 这里 zhèlǐ de 膳宿 shànsù 供应 gōngyìng 也许 yěxǔ 不见得 bújiànde 完全 wánquán 令人满意 lìngrénmǎnyì 但是 dànshì 我们 wǒmen 只好 zhǐhǎo 随遇而安 suíyùérān

    - Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戴安娜

Hình ảnh minh họa cho từ 戴安娜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戴安娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIWTC (十戈田廿金)
    • Bảng mã:U+6234
    • Tần suất sử dụng:Rất cao