Đọc nhanh: 学员 (học viên). Ý nghĩa là: học viên. Ví dụ : - 这批学员都熟识水性。 Loạt học viên này đều biết bơi.. - 她是一个优秀的学员。 Cô ấy là một học viên xuất sắc.. - 每个学员都认真听讲。 Mỗi học viên đều chăm chú nghe giảng.
Ý nghĩa của 学员 khi là Danh từ
✪ học viên
一般指在高等学校、中学、小学以外的学校或训练班学习的人
- 这批 学员 都 熟识 水性
- Loạt học viên này đều biết bơi.
- 她 是 一个 优秀 的 学员
- Cô ấy là một học viên xuất sắc.
- 每个 学员 都 认真听讲
- Mỗi học viên đều chăm chú nghe giảng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 学员
✪ 这/ Số lượng + 名/批/位+ 学员
số lượng danh
- 有 一位 学员 正在 游泳
- Có một bạn học viên đang bơi.
- 这名 学员 非常 努力
- Học viên này rất chăm chỉ.
✪ Định ngữ (新/男/女/优秀) (+的)+ 学员
"学员" vai trò trung tâm ngữ
- 优秀 的 学员 获得 了 奖励
- Học viên xuất sắc được nhận thưởng.
- 那个 男 学员 表现 很 出色
- Học viên nam đó thể hiện rất xuất sắc.
✪ Động từ (收/招/招收/培训/鼓励)+ 学员
- 该 课程 正在 招收 学员
- Khóa học này đang tuyển học viên.
- 学校 收 了 许多 新 学员
- Trường học đã nhận nhiều học viên mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学员
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 那个 业务员 学到 要 准时 赴约
- Chuyên viên đó đã học được rằng phải đến cuộc hẹn đúng giờ.
- 嫌犯 可能 是 学术界 一员
- Việc hủy đăng ký có thể là một phần của học thuật.
- 那个 男 学员 表现 很 出色
- Học viên nam đó thể hiện rất xuất sắc.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 学校 收 了 许多 新 学员
- Trường học đã nhận nhiều học viên mới.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
- 有 一位 学员 正在 游泳
- Có một bạn học viên đang bơi.
- 优秀 的 学员 获得 了 奖励
- Học viên xuất sắc được nhận thưởng.
- 学员 们 正在 认真学习
- Các học viên đang học tập chăm chỉ.
- 这名 学员 非常 努力
- Học viên này rất chăm chỉ.
- 她 是 数学 学会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội toán học.
- 教学 人员 的 经验 很 丰富
- Đội ngũ giảng viên rất giàu kinh nghiệm.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 他 在 一所 小学 做 辅导员
- Anh ấy làm giáo viên ở một trường tiểu học.
- 这批 学员 都 熟识 水性
- Loạt học viên này đều biết bơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
学›