Đọc nhanh: 国家留学基金管理委员会 (quốc gia lưu học cơ kim quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Hội đồng học bổng Trung Quốc (CSC).
Ý nghĩa của 国家留学基金管理委员会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng học bổng Trung Quốc (CSC)
China Scholarship Council (CSC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家留学基金管理委员会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
- 这次 出国 留学 对 我 而言 是 个 很大 的 学习 机会
- Thời gian học tập ở nước ngoài này là một cơ hội học tập tuyệt vời đối với tôi.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家留学基金管理委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家留学基金管理委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
国›
基›
委›
学›
家›
理›
留›
管›
金›