Đọc nhanh: 字幕 (tự mạc). Ý nghĩa là: phụ đề; chữ thuyết minh (trên màn ảnh, sân khấu). Ví dụ : - 请把电视的字幕打开。 Hãy bật phụ đề của tivi lên.. - 字幕帮助我理解外语电影。 Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.. - 打开字幕,这样我就能听懂了。 Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
Ý nghĩa của 字幕 khi là Danh từ
✪ phụ đề; chữ thuyết minh (trên màn ảnh, sân khấu)
银幕或电视机的荧光屏上映出的文字
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字幕
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 佛像 上 有 个 卍 字
- Trên tượng Phật có chữ Vạn.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 我 看不到 屏幕 上 的 文字
- Tôi không thấy chữ trên màn hình.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
幕›