Đọc nhanh: 奴役 (nô dịch). Ý nghĩa là: nô dịch, đày đoạ. Ví dụ : - 奴役与自由是对立的. Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau. - 被束缚的受奴役的;被征服的 Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.. - 自由的不受监禁或奴役的;自由的 Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
Ý nghĩa của 奴役 khi là Động từ
✪ nô dịch
把人当做奴隶使用
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đày đoạ
用残暴狠毒的手段待人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 奴盼 与 君 相守
- Thiếp mong được ở bên chàng.
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 废除 农奴制
- xoá bỏ chế độ nông nô
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 怎能 奴 了 老百姓
- Làm sao có thể đối xử dân chúng như nô lệ.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 他 整天 奴役 于 工作
- Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奴役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奴役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奴›
役›