Đọc nhanh: 自由 (tự do). Ý nghĩa là: tự do, tự do (Triết học), tự do (không bị câu thúc, không bị hạn chế); líp. Ví dụ : - 自由平等 tự do bình đẳng. - 自由参加 tự do tham gia. - 自由发表意见 tự do phát biểu ý kiến.
✪ tự do
在法律规定的范围内,随自己意志活动的权利
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
✪ tự do (Triết học)
哲学上把人认识了事物发展的规律性,自觉地运用到实践中去,叫做自由
✪ tự do (không bị câu thúc, không bị hạn chế); líp
不受拘束;不受限制
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 自由 发表意见
- tự do phát biểu ý kiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 鱼能 自由 浮
- Cá có thể tự do bơi lội.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm由›
自›