自由 zìyóu

Từ hán việt: 【tự do】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自由" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự do). Ý nghĩa là: tự do, tự do (Triết học), tự do (không bị câu thúc, không bị hạn chế); líp. Ví dụ : - tự do bình đẳng. - tự do tham gia. - tự do phát biểu ý kiến.

Từ vựng: HSK 2 HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自由 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tự do

在法律规定的范围内,随自己意志活动的权利

Ví dụ:
  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng

    - tự do bình đẳng

tự do (Triết học)

哲学上把人认识了事物发展的规律性,自觉地运用到实践中去,叫做自由

tự do (không bị câu thúc, không bị hạn chế); líp

不受拘束;不受限制

Ví dụ:
  • - 自由 zìyóu 参加 cānjiā

    - tự do tham gia

  • - 自由 zìyóu 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - tự do phát biểu ý kiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - tự do chủ nghĩa

  • - 信仰 xìnyǎng 自由主义 zìyóuzhǔyì

    - Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.

  • - 加入 jiārù 自由主义 zìyóuzhǔyì de 阵营 zhènyíng

    - Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.

  • - níng wèi 自由鸟 zìyóuniǎo zuò 被困 bèikùn wáng

    - Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.

  • - xiǎng 泰国 tàiguó 自由 zìyóu xíng

    - Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.

  • - 享受 xiǎngshòu zhe 安逸 ānyì 自由 zìyóu

    - Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.

  • - 标榜 biāobǎng 自由 zìyóu

    - nêu chiêu bài tự do

  • - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng

    - tự do bình đẳng

  • - 来去自由 láiqùzìyóu

    - tự do đi lại.

  • - 人身自由 rénshēnzìyóu

    - tự do thân thể.

  • - 自由王国 zìyóuwángguó

    - quốc gia tự do; vương quốc tự do.

  • - 自由 zìyóu 参加 cānjiā

    - tự do tham gia

  • - 鱼能 yúnéng 自由 zìyóu

    - Cá có thể tự do bơi lội.

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 鸟儿 niǎoér 自由 zìyóu 地翔 dìxiáng

    - Chim bay tự do.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo zài 天空 tiānkōng zhōng 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.

  • - 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 海鸥 hǎiōu 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.

  • - 自由落体 zìyóuluòtǐ 运动 yùndòng

    - rơi tự do.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自由

Hình ảnh minh họa cho từ 自由

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao