Hán tự: 驽
Đọc nhanh: 驽 (nô). Ý nghĩa là: ngựa tồi; ngựa xấu, người không có năng lực; người bất tài, ngựa tốt. Ví dụ : - 驽钝。 đần độn.. - 驽才。 nô tài.
✪ ngựa tồi; ngựa xấu
驽马
✪ người không có năng lực; người bất tài
比喻人没有能力
- 驽钝
- đần độn.
- 驽才
- nô tài.
✪ ngựa tốt
走得快的马; 好马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驽
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 驽才
- nô tài.
- 驽钝
- đần độn.
Hình ảnh minh họa cho từ 驽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm驽›