Từ hán việt: 【nô.noa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nô.noa). Ý nghĩa là: con cái, vợ con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con cái

儿女

vợ con

妻子和儿女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孥

Hình ảnh minh họa cho từ 孥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Noa ,
    • Nét bút:フノ一フ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEND (女水弓木)
    • Bảng mã:U+5B65
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp