Đọc nhanh: 套路 (sáo lộ). Ý nghĩa là: bẫy; mánh khóe; chiêu trò, bài võ; bộ sách võ thuật. Ví dụ : - 他喜欢用套路来推销产品。 Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.. - 这个商家的套路真的很厉害。 Chiêu trò của cửa hàng này thật sự rất hiệu quả.. - 她展示了一套复杂的套路。 Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
Ý nghĩa của 套路 khi là Danh từ
✪ bẫy; mánh khóe; chiêu trò
现多指预设的圈套,含有诡计、门道、陷阱的意思
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 这个 商家 的 套路 真的 很 厉害
- Chiêu trò của cửa hàng này thật sự rất hiệu quả.
✪ bài võ; bộ sách võ thuật
指编制成套的武术动作
- 她 展示 了 一套 复杂 的 套路
- Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
- 她 的 套路 动作 非常 精准
- Động tác trong bài võ của cô ấy rất chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套路
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 她 展示 了 一套 复杂 的 套路
- Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
- 少林 武术 套路
- bộ sách võ thiếu lâm
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 她 的 套路 动作 非常 精准
- Động tác trong bài võ của cô ấy rất chính xác.
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
- 这个 商家 的 套路 真的 很 厉害
- Chiêu trò của cửa hàng này thật sự rất hiệu quả.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 套路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 套路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm套›
路›