Đọc nhanh: 大道 (đại đạo). Ý nghĩa là: đường rộng rãi; đường thênh thang; đại lộ, lẽ phải; đạo lý đúng đắn, đường lớn. Ví dụ : - 大道之行也,天下为公。 thực hành đạo lớn thiên hạ là của chung.. - 我们可以手拉手一起逛麦迪逊大道 Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison. - 我们顺大道走。 Chúng tôi đi theo đường lớn.
Ý nghĩa của 大道 khi là Danh từ
✪ đường rộng rãi; đường thênh thang; đại lộ
宽阔的道路
- 大道 之行 也 , 天下为公
- thực hành đạo lớn thiên hạ là của chung.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 我们 顺 大道 走
- Chúng tôi đi theo đường lớn.
- 大道 之行 也 , 天下为公
- đạo lớn được thi hành, thì thiên hạ là của chung.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lẽ phải; đạo lý đúng đắn
正确的道理
✪ đường lớn
四通八达的道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大道
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 这个 大 柜子 放在 过道 里 , 妨碍 走路
- Cái tủ to này đặt ở giữa đường vướng lối đi.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 大楼 的 走 道 窄
- hành lang toà nhà rất hẹp.
- 大家 用 彩灯 装饰 街道
- Mọi người trang trí đường phố bằng đèn màu.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 大家 都 知道 这个 道理
- Mọi người đều biết quy tắc này.
- 力道 大
- lực lượng mạnh.
- 这 道菜 用 大白菜 做 的
- Món này làm từ cải thảo.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 他 姓帅 , 大家 都 知道
- Anh ấy họ Soái, mọi người ai cũng biết.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 大逆不道
- đại nghịch vô đạo
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 当 我 看到 电视 报道 时 一下 就 恍然大悟 了
- Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
道›