Đọc nhanh: 小道 (tiểu đạo). Ý nghĩa là: hối lộ như một phương tiện để đạt được một mục tiêu, đường đi, nghệ thuật nhỏ (Nho giáo đề cập đến nông nghiệp, y học, bói toán và các nghề khác không xứng đáng với một quý ông). Ví dụ : - 一直沿着这条小道走 Đi theo con đường này tất cả các con đường.
✪ hối lộ như một phương tiện để đạt được một mục tiêu
bribery as a means of achieving a goal
✪ đường đi
bypath
✪ nghệ thuật nhỏ (Nho giáo đề cập đến nông nghiệp, y học, bói toán và các nghề khác không xứng đáng với một quý ông)
minor arts (Confucian reference to agriculture, medicine, divination, and other professions unworthy of a gentleman)
✪ đường mòn
trail
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小道
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 家道小康
- nhà đủ ăn.
- 家道小康
- gia cảnh thường thường bậc trung.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 小孩儿 刚会 走道儿
- trẻ em mới biết đi.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 墙上 开 了 一道 小门
- Trên tường có một cánh cửa nhỏ.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 小 明 梗着 , 不愿 道歉
- Tiểu Minh ngoan cố, không chịu xin lỗi.
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 他順 着 小道 直奔 那 山头
- Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.
- 小孩 们 沿着 道路 跑来跑去
- Những đứa trẻ chạy qua chạy lại dọc theo con đường.
- 小汽车 在 街道 上驶
- Xe hơi chạy nhanh trên đường phố.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 这篇 小说 没什么 味道
- Cuốn tiểu thuyết này không thú vị.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
道›