Đọc nhanh: 多用 (đa dụng). Ý nghĩa là: đa dụng; hữu dụng, nhiều mục đích. Ví dụ : - 多用一把劲,就多一分成绩。 cố gắng hơn một chút thì thành tích sẽ thêm một chút.. - 对学生要多用启发和诱导的方法。 đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
Ý nghĩa của 多用 khi là Danh từ
✪ đa dụng; hữu dụng
具有多种实际用途的
- 多用 一把 劲 , 就 多一分 成绩
- cố gắng hơn một chút thì thành tích sẽ thêm một chút.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
✪ nhiều mục đích
具有多种目的的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多用
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 把 水 搅浑 ( 多 用于 比喻 )
- quấy đục nước (thường dùng để ví von).
- 孝子贤孙 ( 多 用于 比喻 )
- con cháu hiếu thảo.
- 他 的 诗文 多用 文言
- Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 白菜 可以 用来 做 很多 菜
- Cải có thể dùng để làm nhiều món ăn.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 钱 不 多 , 倒 也 够用
- Tiền ít, nhưng vẫn đủ để sử dụng.
- 针用 多会变 秃
- Kim dùng nhiều sẽ trở nên cùn.
- 我 采购 了 许多 办公用品
- Tôi mua rất nhiều văn phòng phẩm.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 汞 有 多种 用途
- Thuỷ ngân có nhiều ứng dụng.
- 用 机耕 比用 畜耕 效率 大得多
- Dùng máy móc hiệu suất lớn hơn nhiều so với dùng súc vật
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 我们 不能 再 安排 更 多 的 团队 使用 磁共振
- Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
用›