Đọc nhanh: 处于 (xứ ư). Ý nghĩa là: trong; thuộc; ở vào; nằm ở; rơi vào; ở thế. Ví dụ : - 伤员处于昏迷状态。 Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.. - 我觉得处于不利地位。 Tôi cảm thấy tôi đang ở thế bất lợi.. - 他在处于紧张状态中。 Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
Ý nghĩa của 处于 khi là Động từ
✪ trong; thuộc; ở vào; nằm ở; rơi vào; ở thế
在某种地位或状态; 位置处在 (某处)
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 我 觉得 处于 不利 地位
- Tôi cảm thấy tôi đang ở thế bất lợi.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 处于
✪ A + 在/ 正在 + 处于 + ...+ 中
A đang ở trong trạng thái/ tình trạng/ tình huống gì
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处于
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 我 觉得 处于 不利 地位
- Tôi cảm thấy tôi đang ở thế bất lợi.
- 处于 劣势
- ở vào hoàn cảnh bất lợi.
- 这个 计划 处于 过渡时期
- Kế hoạch này đang ở giai đoạn quá độ.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 国家 处于 动荡 阶段
- Quốc gia đang ở giai đoạn hỗn loạn.
- 他们 在 处于 婚姻 的 磨合期
- Họ đang ở giai đoạn thích nghi của hôn nhân.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 公司 处于 困难 状况
- Công ty đang trong tình trạng khó khăn
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 贫困家庭 的 孩子 明显 处于 劣势
- Trẻ em từ các gia đình nghèo chịu thiệt thòi rõ ràng.
- 我 现在 处于 疲惫 状态
- Tôi bây giờ đang mệt mỏi.
- 处于 主动 地位
- ở địa vị chủ động
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 病人 处于 昏迷 状态
- Bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.
- 我们 处于 进退维谷 的 境地 , 不知 该 去 还是 该留
- Chúng tôi hiện đang rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, không biết nên đi hay nên ở.
- 她 疲倦 且 处于 巨大 的 压力 之下
- Cô ấy mệt mỏi và bị căng thẳng tột độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
处›