Đọc nhanh: 动感 (động cảm). Ý nghĩa là: sống động; như thật. Ví dụ : - 塑像极富动感。 tượng nặn y như thật.
Ý nghĩa của 动感 khi là Danh từ
✪ sống động; như thật
指绘画、雕刻、文艺作品中的形象等给人以栩栩如生的感觉
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动感
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 感动 到 了 极点
- cảm động vô cùng.
- 塑像 极富 动感
- tượng nặn y như thật.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 他 的 歉意 让 人 感动
- Lời xin lỗi của anh ấy khiến người khác cảm động.
- 我 被 他们 的 爱 所 感动
- Tôi bị tình yêu của họ làm cho cảm động.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 她 的 举动 感动 了 同学
- Hành động của cô ấy làm bạn học cảm động.
- 这个 场面 很 感动 人心
- Cảnh tượng này rất cảm động.
- 这份 礼物 让 我 感动
- Món quà này khiến tôi cảm động.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 他 的 真切 表白 让 我 感动
- Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.
- 他 的 勇敢 的 表现 令人感动
- Biểu hiện dũng cảm của anh ấy làm người khác cảm động.
- 这场 表演 令人感动
- Màn trình diễn này khiến người xem cảm động.
- 我 感动 得 热泪盈眶
- Tôi cảm động đến rơi nước mắt.
- 他 让 我 感动 得 说不出 话
- Anh ấy làm tôi cảm động nói không lên lời.
- 他 的 英雄事迹 让 人 感动
- Thành tích anh hùng của anh ấy làm người ta cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
感›