Đọc nhanh: 增进 (tăng tiến). Ý nghĩa là: tăng tiến; xúc tiến; tăng thêm; phát triển. Ví dụ : - 旅游可以增进了解。 Du lịch có thể tăng thêm sự hiểu biết.. - 增进社会和谐很重要。 Phát triển sự hòa hợp xã hội là rất quan trọng.. - 增进友谊很重要。 Phát triển tình bạn là rất quan trọng.
Ý nghĩa của 增进 khi là Động từ
✪ tăng tiến; xúc tiến; tăng thêm; phát triển
增加并促进
- 旅游 可以 增进 了解
- Du lịch có thể tăng thêm sự hiểu biết.
- 增进 社会 和谐 很 重要
- Phát triển sự hòa hợp xã hội là rất quan trọng.
- 增进友谊 很 重要
- Phát triển tình bạn là rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 增进
✪ 增进 + Tân ngữ [Từ hai âm tiết] (感情/友谊/了解/健康)
- 增进友谊 的 活动 很 有趣
- Các hoạt động để phát triển tình bạn rất thú vị.
- 增进 了解 的 机会
- Cơ hội để tăng thêm sự hiểu biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增进
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 增进 社会 和谐 很 重要
- Phát triển sự hòa hợp xã hội là rất quan trọng.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 经济 增长 锐进
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 社员 的 进项 普遍 有 了 增加
- tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến
- 这项 政策 促进 了 经济 增长
- Chính sách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 增进友谊 很 重要
- Phát triển tình bạn là rất quan trọng.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
- 增进友谊 的 活动 很 有趣
- Các hoạt động để phát triển tình bạn rất thú vị.
- 增进 了解 的 机会
- Cơ hội để tăng thêm sự hiểu biết.
- 旅游 可以 增进 了解
- Du lịch có thể tăng thêm sự hiểu biết.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 增进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 增进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm增›
进›