- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
- Pinyin:
Xié
- Âm hán việt:
Hài
- Nét bút:丶フ一フノフノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠皆
- Thương hiệt:IVPPA (戈女心心日)
- Bảng mã:U+8C10
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 谐
-
Phồn thể
諧
-
Cách viết khác
龤
Ý nghĩa của từ 谐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谐 (Hài). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一フノフノ丨フ一一). Từ ghép với 谐 : 諧音 Âm điệu hài hoà, 詼諧 Khôi hài, 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hài hoà, hoà hợp, chan hoà, ổn thoả
* ③ Xong xuôi, kết thúc
- 事諧之後,我們將前往韓國 Sau khi xong việc, chúng tôi sẽ đi Hàn Quốc
- 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận).