增值税发票 zēngzhí shuì fāpiào

Từ hán việt: 【tăng trị thuế phát phiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "增值税发票" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tăng trị thuế phát phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn VAT.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 增值税发票 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 增值税发票 khi là Danh từ

hóa đơn VAT

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增值税发票

  • - zhí 发言 fāyán shí 大家 dàjiā dōu 安静 ānjìng le

    - Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.

  • - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • - 发售 fāshòu 纪念邮票 jìniànyóupiào

    - bán tem kỷ niệm

  • - 市值 shìzhí 股票 gǔpiào 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu

  • - 股票 gǔpiào 贬值 biǎnzhí 很快 hěnkuài

    - Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.

  • - yào 发红 fāhóng piào ma

    - Bạn có lấy hóa đơn đỏ không?

  • - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • - 增值税 zēngzhíshuì ( 企业 qǐyè de 增值额 zēngzhíé wèi 征税 zhēngshuì 依据 yījù de 税种 shuìzhǒng )

    - thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).

  • - 产销两旺 chǎnxiāoliǎngwàng 税利 shuìlì 递增 dìzēng

    - sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.

  • - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • - 市场 shìchǎng 波动 bōdòng ràng 股票 gǔpiào 贬值 biǎnzhí

    - Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.

  • - zhè zhǐ 股票 gǔpiào 最近 zuìjìn 贬值 biǎnzhí le

    - Cổ phiếu này gần đây đã sụt giá.

  • - 银行 yínháng 发了 fāle 崭新 zhǎnxīn de 钞票 chāopiào

    - Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.

  • - qǐng 保留 bǎoliú 发票 fāpiào 以备 yǐbèi 查验 cháyàn

    - Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.

  • - 以防万一 yǐfángwànyī 保留 bǎoliú 所有 suǒyǒu 购买 gòumǎi 发票 fāpiào

    - Để phòng bất trắc, giữ lại tất cả hóa đơn mua hàng.

  • - 产值 chǎnzhí 增幅 zēngfú

    - biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.

  • - 陪审团 péishěntuán 发来 fālái le 传票 chuánpiào

    - Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra một dự luật đúng.

  • - 我先 wǒxiān 整理 zhěnglǐ xià 发票 fāpiào 然后 ránhòu 报销 bàoxiāo

    - Tôi xử lý hóa đơn trước rồi kết toán sau.

  • - 这个 zhègè 股票 gǔpiào 跌破 diēpò 发行价 fāxíngjià

    - Cổ phiếu này đã giảm dưới giá phát hành.

  • - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 增值税发票

Hình ảnh minh họa cho từ 增值税发票

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 增值税发票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Zēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCWA (土金田日)
    • Bảng mã:U+589E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao