Đọc nhanh: 埃文斯 (ai văn tư). Ý nghĩa là: Evans, Ivens, Ivins. Ví dụ : - 我请了埃文斯 Tôi đã đề nghị nó cho Evans.. - 欢迎光临埃文斯和罗斯之家 Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.. - 你真以为埃文斯会好好教你吗 Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
Ý nghĩa của 埃文斯 khi là Danh từ
✪ Evans
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ Ivens
✪ Ivins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃文斯
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃文斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃文斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
文›
斯›