Đọc nhanh: 埃文茅斯 (ai văn mao tư). Ý nghĩa là: Avonmouth ở tây nam nước Anh, giống với kênh Bristol 布里斯托爾海峽 | 布里斯托尔海峡.
✪ Avonmouth ở tây nam nước Anh
Avonmouth in southwest England
✪ giống với kênh Bristol 布里斯托爾海峽 | 布里斯托尔海峡
same as the Bristol channel 布里斯托爾海峽|布里斯托尔海峡 [Bu4 lǐ sī tuō ěr hǎi xiá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃文茅斯
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 吃饭 斯斯文文 的
- Anh ấy ăn uống rất nhã nhặn.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃文茅斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃文茅斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
文›
斯›
茅›